Có 2 kết quả:
教練員 jiào liàn yuán ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄩㄢˊ • 教练员 jiào liàn yuán ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports coach
(2) training personnel
(2) training personnel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports coach
(2) training personnel
(2) training personnel
Bình luận 0